781. TH TRUNG YÊN
Bài 40: Tìm tỉ số phần trăm của hai số (Tiết 2)/ TH TRUNG YÊN: biên soạn; Trường TH Trung Yên.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Toán; Bài giảng;
782. TH TRUNG YÊN
Bài 38: Tìm hai số khi biết tổng và tỉ số của hai số đó (Tiết 2)/ TH TRUNG YÊN: biên soạn; Trường TH Trung Yên.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Toán; Bài giảng;
783. TRƯƠNG THỊ KIM LINH
Phép cộng dạng 14+3/ Trương Thị Kim Linh: biên soạn; Trường TH Hòa Trị 1.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Toán; Giáo án;
784. TH TRUNG YÊN
Bài 40: Tìm tỉ số phần trăm của hai số (Tiết 1)/ TH TRUNG YÊN: biên soạn; Trường TH Trung Yên.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Toán; Bài giảng;
785. TH TRUNG YÊN
Bài 39: Tìm hai số khi biết hiệu và tỉ số của hai số đó (Tiết 2)/ TH TRUNG YÊN: biên soạn; Trường TH Trung Yên.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Toán; Bài giảng;
786. TH TRUNG YÊN
Bài 39: Tìm hai số khi biết hiệu và tỉ số của hai số đó (Tiết 1)/ TH TRUNG YÊN: biên soạn; Trường TH Trung Yên.- 2024.- (Kết nối tri thức với cuộc sống)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 5; Toán; Bài giảng;
787. NGUYỄN THỊ THÚY DIỄM
Tên bài học: Các số có ba chữ số (tiếp theo) / Nguyễn Thị Thúy Diễm: biên soạn; Trường TH Hòa Trị 1.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Toán; Giáo án;
788. NGUYỄN THỊ THÚY DIỄM
Tên bài học: Các số có ba chữ số / Nguyễn Thị Thúy Diễm: biên soạn; Trường TH Hòa Trị 1.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Toán; Giáo án;
789. NGUYỄN THỊ THÚY DIỄM
Tên bài học: Các số có ba chữ số / Nguyễn Thị Thúy Diễm: biên soạn; Trường TH Hòa Trị 1.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Toán; Giáo án;
790. NGUYỄN THỊ THÚY DIỄM
Tên bài học: Các số trong phạm vi 1000 (tiết 3) / Nguyễn Thị Thúy Diễm: biên soạn; Trường TH Hòa Trị 1.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Toán; Giáo án;
791. NGUYỄN THỊ THÚY DIỄM
Các số trong phạm vi 1000 (tiết 2) / Nguyễn Thị Thúy Diễm: biên soạn; Trường TH Hòa Trị 1.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Toán; Giáo án;
792. NGUYỄN THỊ THÚY DIỄM
Các số trong phạm vi 1000 (tiết 1) / Nguyễn Thị Thúy Diễm: biên soạn; Trường TH Hòa Trị 1.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Toán; Giáo án;
793. NGUYỄN THỊ THÚY DIỄM
Tên bài học: Ngày – Tháng (tiết 2) / Nguyễn Thị Thúy Diễm: biên soạn; Trường TH Hòa Trị 1.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Toán; Giáo án;
794. NGUYỄN THỊ THÚY DIỄM
Tên bài học: Ngày – Tháng (tiết 1) / Nguyễn Thị Thúy Diễm: biên soạn; Trường TH Hòa Trị 1.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Toán; Giáo án;
795. NGUYỄN THỊ THÚY DIỄM
Tên bài học: Giờ – Phút (tiết 2) / Nguyễn Thị Thúy Diễm: biên soạn; Trường TH Hòa Trị 1.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Toán; Giáo án;
796. NGUYỄN THỊ THÚY DIỄM
Tên bài học: Giờ – Phút ( tiết 1) / Nguyễn Thị Thúy Diễm: biên soạn; Trường TH Hòa Trị 1.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 2; Toán; Giáo án;
797. TRẦN VĂN KHOA
Phép trừ dạng 17 - 2 (tiết 1): Toán/ Trường Tiểu học Lê Lợi.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Toán; Bài giảng;
798. TRẦN VĂN KHOA
Phép cộng dạng 14 + 3 (tiết 2): Toán/ Trường Tiểu học Lê Lợi.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 1; Toán; Bài giảng;
799. ĐỖ ĐỨC THÁI
Toán 6 tập 1/ THCS Nguyễn Hữu Thọ.- 2021.- (Cánh Diều)
Chủ đề: THCS; Lớp 6; Toán; Sách Giáo khoa;