821. LÊ THỊ THU DUNG
Unit 1 Hello Lesson 3 (4,5,6)/ Lê Thị Thu Dung: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC HÒA THẮNG 1.- 2024
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh;
822. LÊ THỊ THU DUNG
Starter. A/ Lê Thị Thu Dung: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC HÒA THẮNG 1.- 2024
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh;
823. LÊ THỊ THU DUNG
The firt term test/ Lê Thị Thu Dung: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC HÒA THẮNG 1.- 2024
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh;
824. LÊ THỊ THU DUNG
Introduction the enghlish 4 programe and textbook / Lê Thị Thu Dung: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC HÒA THẮNG 1.- 2024
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh;
825. LÊ THỊ THU DUNG
Ễtnsion activties/ Lê Thị Thu Dung: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC HÒA THẮNG 1.- 2024
Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh;
826. TRẦN ĐỨC HUYỀN
Unit 8: Festivals around the World : Lesson 1.3: Pronunciation & Speaking / Trần Đức Huyền: biên soạn; THCS Hoài Mỹ.- 2025
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Giáo án;
827. TRẦN ĐỨC HUYỀN
Unit 8: Festivals around the World : Lesson 1.2: Grammar / Trần Đức Huyền: biên soạn; THCS Hoài Mỹ.- 2025.- (Cánh Diều)
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Giáo án;
828. TRẦN ĐỨC HUYỀN
Period 73.Unit 8: Festivals around the World : Lesson 1.1: Vocabulary & Reading / Trần Đức Huyền: biên soạn; THCS Hoài Mỹ.- 2025
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Giáo án;
829. TRẦN ĐỨC HUYỀN
Period 78.Unit 8: Festivals around the World : Lesson 2.3: Pronunciation / Trần Đức Huyền: biên soạn; THCS Hoài Mỹ.- 2025
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Giáo án;
830. TRẦN ĐỨC HUYỀN
Period 77.Unit 8: Festivals around the World : Lesson 2.2: Grammar / Trần Đức Huyền: biên soạn; THCS Hoài Mỹ.- 2025
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Giáo án;
831. TRẦN ĐỨC HUYỀN
Period 76.Unit 8: Festivals around the World : Lesson 2.1: Vocabulary & Listening / Trần Đức Huyền: biên soạn; THCS Hoài Mỹ.- 2025
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Giáo án;
832. TRẦN ĐỨC HUYỀN
Revision unit 5 + unit 6/ Trần Đức Huyền: biên soạn; THCS Hoài Mỹ.- 2025
Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Giáo án;
833. TRẦN ĐỨC HUYỀN
Period 82.Unit 7: Urban life: Lesson 1.3: Pronunciation. & Speaking/ Trần Đức Huyền: biên soạn; THCS Hoài Mỹ.- 2025
Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Giáo án;
834. TRẦN ĐỨC HUYỀN
Period 84.Unit 1: English in the World: Lesson 2.2: Grammar/ Trần Đức Huyền: biên soạn; THCS Hoài Mỹ.- 2025
Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Giáo án;
835. TRẦN ĐỨC HUYỀN
Period 83.Unit 7: Urban life: Lesson 2.1: Vocab & Listening / Trần Đức Huyền: biên soạn; THCS Hoài Mỹ.- 2025
Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Giáo án;
836. HOÀNG VĂN VÂN
Tiếng Anh 9/ THCS Nguyễn Hữu Thọ.- 2025.- (Vì sự bình đẳng và dân chủ trong giáo dục)
Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Sách Giáo khoa;
837. TRẦN ĐỨC HUYỀN
Unit 7: Urban life: Lesson 1.2: Grammar/ Trần Đức Huyền: biên soạn; THCS Hoài Mỹ.- 2025
Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Giáo án;
838. TRẦN ĐỨC HUYỀN
Period 84.Unit 8: Festivals around the World : Review/ Trần Đức Huyền: biên soạn; THCS Hoài Mỹ.- 2025
Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Giáo án;