Cấp học:  
Từ khóa:  
Phạm vi liên thông:  
Tìm thấy: 6740.

821. LÊ THỊ THU DUNG
    Unit 1 Hello Lesson 3 (4,5,6)/ Lê Thị Thu Dung: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC HÒA THẮNG 1.- 2024
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh;

822. LÊ THỊ THU DUNG
    Starter. A/ Lê Thị Thu Dung: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC HÒA THẮNG 1.- 2024
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh;

823. LÊ THỊ THU DUNG
    The firt term test/ Lê Thị Thu Dung: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC HÒA THẮNG 1.- 2024
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh;

824. LÊ THỊ THU DUNG
    Introduction the enghlish 4 programe and textbook / Lê Thị Thu Dung: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC HÒA THẮNG 1.- 2024
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh;

825. LÊ THỊ THU DUNG
    Ễtnsion activties/ Lê Thị Thu Dung: biên soạn; TRƯỜNG TIỂU HỌC HÒA THẮNG 1.- 2024
    Chủ đề: Tiểu học; Lớp 4; Tiếng Anh;

826. TRẦN ĐỨC HUYỀN
    Unit 8: Festivals around the World : Lesson 1.3: Pronunciation & Speaking / Trần Đức Huyền: biên soạn; THCS Hoài Mỹ.- 2025
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Giáo án;

827. TRẦN ĐỨC HUYỀN
    Unit 8: Festivals around the World : Lesson 1.2: Grammar / Trần Đức Huyền: biên soạn; THCS Hoài Mỹ.- 2025.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Giáo án;

828. TRẦN ĐỨC HUYỀN
    Period 73.Unit 8: Festivals around the World : Lesson 1.1: Vocabulary & Reading / Trần Đức Huyền: biên soạn; THCS Hoài Mỹ.- 2025
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Giáo án;

829. TRẦN ĐỨC HUYỀN
    Period 78.Unit 8: Festivals around the World : Lesson 2.3: Pronunciation / Trần Đức Huyền: biên soạn; THCS Hoài Mỹ.- 2025
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Giáo án;

830. TRẦN ĐỨC HUYỀN
    Period 77.Unit 8: Festivals around the World : Lesson 2.2: Grammar / Trần Đức Huyền: biên soạn; THCS Hoài Mỹ.- 2025
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Giáo án;

831. TRẦN ĐỨC HUYỀN
    Period 76.Unit 8: Festivals around the World : Lesson 2.1: Vocabulary & Listening / Trần Đức Huyền: biên soạn; THCS Hoài Mỹ.- 2025
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Giáo án;

832. TRẦN ĐỨC HUYỀN
    Revision unit 5 + unit 6/ Trần Đức Huyền: biên soạn; THCS Hoài Mỹ.- 2025
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Giáo án;

833. TRẦN ĐỨC HUYỀN
    Period 82.Unit 7: Urban life: Lesson 1.3: Pronunciation. & Speaking/ Trần Đức Huyền: biên soạn; THCS Hoài Mỹ.- 2025
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Giáo án;

834. TRẦN ĐỨC HUYỀN
    Period 84.Unit 1: English in the World: Lesson 2.2: Grammar/ Trần Đức Huyền: biên soạn; THCS Hoài Mỹ.- 2025
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Giáo án;

835. TRẦN ĐỨC HUYỀN
    Period 83.Unit 7: Urban life: Lesson 2.1: Vocab & Listening / Trần Đức Huyền: biên soạn; THCS Hoài Mỹ.- 2025
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Giáo án;

836. HOÀNG VĂN VÂN
    Tiếng Anh 9/ THCS Nguyễn Hữu Thọ.- 2025.- (Vì sự bình đẳng và dân chủ trong giáo dục)
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Sách Giáo khoa;

837. TRẦN ĐỨC HUYỀN
    Unit 7: Urban life: Lesson 1.2: Grammar/ Trần Đức Huyền: biên soạn; THCS Hoài Mỹ.- 2025
    Chủ đề: THCS; Lớp 9; Tiếng Anh; Giáo án;

838. TRẦN ĐỨC HUYỀN
    Period 84.Unit 8: Festivals around the World : Review/ Trần Đức Huyền: biên soạn; THCS Hoài Mỹ.- 2025
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Giáo án;

839. PHẠM THỊ VINH
    TA7_Unit 1 Lesson 7/ Phạm Thị Vinh: biên soạn; THCS Thi Sơn.- 2024.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Bài giảng;

840. PHẠM THỊ VINH
    TA7_Unit 1 Lesson 6/ Phạm Thị Vinh: biên soạn; THCS Thi Sơn.- 2024.- (Cánh Diều)
    Chủ đề: THCS; Lớp 7; Tiếng Anh; Bài giảng;

Trang Đầu |Trang trước |Trang sau |